Khu vực Hoa ngữ
Tiếng Việt | Hán ngữ quyển | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Nghĩa đen | Người nói tiếng Hoa | ||||||
Bính âm Hán ngữ | cāo Hànyǔzhě | ||||||
Wade–Giles | ts'ao Han-yu-chê | ||||||
Phồn thể | 操漢語者 | ||||||
Giản thể | 操汉语者 | ||||||
Phiên âmTiếng Hán tiêu chuẩnBính âm Hán ngữWade–Giles |
|
English version Khu vực Hoa ngữ
Khu vực Hoa ngữ
Tiếng Việt | Hán ngữ quyển | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Nghĩa đen | Người nói tiếng Hoa | ||||||
Bính âm Hán ngữ | cāo Hànyǔzhě | ||||||
Wade–Giles | ts'ao Han-yu-chê | ||||||
Phồn thể | 操漢語者 | ||||||
Giản thể | 操汉语者 | ||||||
Phiên âmTiếng Hán tiêu chuẩnBính âm Hán ngữWade–Giles |
|
Thực đơn
Khu vực Hoa ngữLiên quan
Khu du lịch sinh thái Tràng An Khu vực 51 Khu du lịch Núi Bà Đen Khuất Văn Khang Khu bảo tồn thiên nhiên Khu phố cổ Hà Nội Khu di tích chiến trường Điện Biên Phủ Khuếch đại thuật toán Khu thắng cảnh Cửu Trại Câu Khu đô thị Phú Mỹ HưngTài liệu tham khảo
WikiPedia: Khu vực Hoa ngữ